Miệng, lưỡi, răng, hàm
Đắng miệng
1. Day ấn H.235.
2. Day ấn H.26, 184, 235, 227.
3. Day ấn H.79, 8.
Lở miệng
1. Day ấn H.39, 38, 3, 14, 16.
2. Day ấn H.26, 61, 3, 38, 39, 85, 87, 51.
Co lưỡi
Day ấn H.14
Lở lưỡi
1. Day ấn H.63, 7, 113.
2. Day ấn H.60, 8, 38, 61, 3, 79, 51.
Tê lưỡi, cứng lư ỡi
1. Day ấn và hơ H.282, 79.
2. Hơ , lăn ngón tay cái của bàn tay trái.
Răng Nhức, sư ng
1. Day ấn H.13, 3 (đau bên nào day ấn bên đó).
2. Ấn H.61 bên nhức
3. Day ấn H.209, 188, 179, 57, 300, 0.
4. Hơ ngải cứu quanh vùng má bị sưng.
5. Day ấn sinh huyệt ngang 106 dọc trên đỉnh tai (trong óc).
6. Day ấn H.188, 196, 8.
7. Day ấn H.34, 60, 57, 180, 188, 196, 0.
Quai bị
1. Day ấn H.0, 3, 477, 275, 14.
2. Day ấn H.14 (bên đau) rồi hơ bên đối xứng ho ặc tại chỗ đều được.
Chìa Khóa Vạn Năng - Trần Dũng Thắng© 01/2014 - www.dienchanviet.com